interstitial water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interstitial water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interstitial water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interstitial water.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interstitial water
* kỹ thuật
nước trong đất xốp
nước trong hang hốc
nước trong khe
nước trong lỗ hổng
nước trong lỗ hổng đất
nước xen kẽ (địa chất)
Từ liên quan
- interstitial
- interstitially
- interstitial cells
- interstitial fluid
- interstitial place
- interstitial water
- interstitial growth
- interstitial tissue
- interstitial lamella
- interstitial position
- interstitial hepatitis
- interstitial keratitis
- interstitial pneumonia
- interstitial imperfection
- interstitial matrix of clinker
- interstitial plasma cell pneumonia
- interstitial cell-stimulating hormone