interstitial cells nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interstitial cells nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interstitial cells giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interstitial cells.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interstitial cells
* kỹ thuật
y học:
tế bào khe (tế bào Leydig)
Từ liên quan
- interstitial
- interstitially
- interstitial cells
- interstitial fluid
- interstitial place
- interstitial water
- interstitial growth
- interstitial tissue
- interstitial lamella
- interstitial position
- interstitial hepatitis
- interstitial keratitis
- interstitial pneumonia
- interstitial imperfection
- interstitial matrix of clinker
- interstitial plasma cell pneumonia
- interstitial cell-stimulating hormone