interstitial keratitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interstitial keratitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interstitial keratitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interstitial keratitis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interstitial keratitis
* kỹ thuật
y học:
viêm giãn nhu mô
Từ liên quan
- interstitial
- interstitially
- interstitial cells
- interstitial fluid
- interstitial place
- interstitial water
- interstitial growth
- interstitial tissue
- interstitial lamella
- interstitial position
- interstitial hepatitis
- interstitial keratitis
- interstitial pneumonia
- interstitial imperfection
- interstitial matrix of clinker
- interstitial plasma cell pneumonia
- interstitial cell-stimulating hormone