interstitial tissue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interstitial tissue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interstitial tissue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interstitial tissue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interstitial tissue
tissue between the cells of a structure or part in plant or animal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- interstitial
- interstitially
- interstitial cells
- interstitial fluid
- interstitial place
- interstitial water
- interstitial growth
- interstitial tissue
- interstitial lamella
- interstitial position
- interstitial hepatitis
- interstitial keratitis
- interstitial pneumonia
- interstitial imperfection
- interstitial matrix of clinker
- interstitial plasma cell pneumonia
- interstitial cell-stimulating hormone