intent propagation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intent propagation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intent propagation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intent propagation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intent propagation
* kỹ thuật
toán & tin:
sự truyền có mục đích
Từ liên quan
- intent
- intently
- intention
- intentness
- intentiness
- intentional
- intentioned
- intentionally
- intentionality
- intention spasm
- intention tremor
- intented cylinder
- intentional logic
- intent propagation
- intention agreement
- intentional interruptions
- intentioned reinforcement
- intentional normal component aging
- intentional normal component ageing
- intentional accelerated component ageing