intentness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intentness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intentness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intentness.
Từ điển Anh Việt
intentness
* danh từ
tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intentness
the quality of being intent and concentrated
the intentness of his gaze
Synonyms: engrossment