intention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intention.

Từ điển Anh Việt

  • intention

    /in'tenʃn/

    * danh từ

    ý định, mục đích

    (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)

    (y học) cách liền sẹo

    (triết học) khái niệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intention

    * kỹ thuật

    dự định

    y học:

    sự liền sẹo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intention

    (usually plural) the goal with respect to a marriage proposal

    his intentions are entirely honorable

    an act of intending; a volition that you intend to carry out

    my intention changed once I saw her

    Similar:

    purpose: an anticipated outcome that is intended or that guides your planned actions

    his intent was to provide a new translation

    good intentions are not enough

    it was created with the conscious aim of answering immediate needs

    he made no secret of his designs

    Synonyms: intent, aim, design