installed first cost (ifc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

installed first cost (ifc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm installed first cost (ifc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của installed first cost (ifc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • installed first cost (ifc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chi phí lắp đặt đầu tiên