indirect wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indirect wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indirect wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indirect wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indirect wave
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sóng gián tiếp
Từ liên quan
- indirect
- indirectly
- indirection
- indirect tax
- indirectness
- indirect bill
- indirect cost
- indirect fire
- indirect help
- indirect loss
- indirect user
- indirect vent
- indirect wave
- indirect costs
- indirect glare
- indirect labor
- indirect light
- indirect proof
- indirect route
- indirect steam
- indirect taxes
- indirect trade
- indirect wages
- indirect waste
- indirect yield
- indirect access
- indirect action
- indirect cooker
- indirect damage
- indirect demand
- indirect drying
- indirect effect
- indirect export
- indirect labour
- indirect method
- indirect object
- indirect parity
- indirect speech
- indirect splice
- indirect stroke
- indirect address
- indirect antonym
- indirect channel
- indirect charges
- indirect contact
- indirect control
- indirect cooling
- indirect damages
- indirect expense
- indirect heating