indirect heating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indirect heating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indirect heating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indirect heating.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indirect heating
* kinh tế
sự đun nóng gián tiếp
* kỹ thuật
đốt nóng gián tiếp
làm nóng gián tiếp
nung gián tiếp
xây dựng:
sự cấp nhiệt gián tiếp
Từ liên quan
- indirect
- indirectly
- indirection
- indirect tax
- indirectness
- indirect bill
- indirect cost
- indirect fire
- indirect help
- indirect loss
- indirect user
- indirect vent
- indirect wave
- indirect costs
- indirect glare
- indirect labor
- indirect light
- indirect proof
- indirect route
- indirect steam
- indirect taxes
- indirect trade
- indirect wages
- indirect waste
- indirect yield
- indirect access
- indirect action
- indirect cooker
- indirect damage
- indirect demand
- indirect drying
- indirect effect
- indirect export
- indirect labour
- indirect method
- indirect object
- indirect parity
- indirect speech
- indirect splice
- indirect stroke
- indirect address
- indirect antonym
- indirect channel
- indirect charges
- indirect contact
- indirect control
- indirect cooling
- indirect damages
- indirect expense
- indirect heating