indirection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indirection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indirection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indirection.
Từ điển Anh Việt
indirection
/,indi'rekʃn/
* danh từ
hành động gián tiếp
thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận
by indirection: bằng cái thói quanh co
sự không có mục đích, sự không có phương hướng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indirection
* kỹ thuật
vô hướng
toán & tin:
thao tác gián tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indirection
indirect procedure or action
he tried to find out by indirection
deceitful action that is not straightforward
he could see through the indirections of diplomats