indirect glare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indirect glare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indirect glare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indirect glare.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indirect glare
* kỹ thuật
xây dựng:
độ ánh phản xạ
độ chói ngoài biên
Từ liên quan
- indirect
- indirectly
- indirection
- indirect tax
- indirectness
- indirect bill
- indirect cost
- indirect fire
- indirect help
- indirect loss
- indirect user
- indirect vent
- indirect wave
- indirect costs
- indirect glare
- indirect labor
- indirect light
- indirect proof
- indirect route
- indirect steam
- indirect taxes
- indirect trade
- indirect wages
- indirect waste
- indirect yield
- indirect access
- indirect action
- indirect cooker
- indirect damage
- indirect demand
- indirect drying
- indirect effect
- indirect export
- indirect labour
- indirect method
- indirect object
- indirect parity
- indirect speech
- indirect splice
- indirect stroke
- indirect address
- indirect antonym
- indirect channel
- indirect charges
- indirect contact
- indirect control
- indirect cooling
- indirect damages
- indirect expense
- indirect heating