indirect request nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indirect request nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indirect request giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indirect request.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indirect request
Similar:
wish: an expression of some desire or inclination
I could tell that it was his wish that the guests leave
his crying was an indirect request for attention
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- indirect
- indirectly
- indirection
- indirect tax
- indirectness
- indirect bill
- indirect cost
- indirect fire
- indirect help
- indirect loss
- indirect user
- indirect vent
- indirect wave
- indirect costs
- indirect glare
- indirect labor
- indirect light
- indirect proof
- indirect route
- indirect steam
- indirect taxes
- indirect trade
- indirect wages
- indirect waste
- indirect yield
- indirect access
- indirect action
- indirect cooker
- indirect damage
- indirect demand
- indirect drying
- indirect effect
- indirect export
- indirect labour
- indirect method
- indirect object
- indirect parity
- indirect speech
- indirect splice
- indirect stroke
- indirect address
- indirect antonym
- indirect channel
- indirect charges
- indirect contact
- indirect control
- indirect cooling
- indirect damages
- indirect expense
- indirect heating