improper use of funds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improper use of funds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improper use of funds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improper use of funds.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • improper use of funds

    * kinh tế

    sự biển thủ tiền quỹ

    sự sử dụng gian lận tiền quỹ