improper fraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
improper fraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improper fraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improper fraction.
Từ điển Anh Việt
improper fraction
* danh từ
phân số không thực sự
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
improper fraction
* kỹ thuật
toán & tin:
phân số không thực sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
improper fraction
a fraction whose numerator is larger than the denominator
Từ liên quan
- improper
- improperly
- improperness
- improper node
- improper time
- improper point
- improper symbol
- improper element
- improper maximum
- improper minimum
- improper packing
- improper stowage
- improper assembly
- improper fraction
- improper maximize
- improper rotation
- improper accumulation
- improper use of funds
- improper use of a tool
- improper orthogonal matrix