improper fraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improper fraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improper fraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improper fraction.

Từ điển Anh Việt

  • improper fraction

    * danh từ

    phân số không thực sự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • improper fraction

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân số không thực sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • improper fraction

    a fraction whose numerator is larger than the denominator