improper assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
improper assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improper assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improper assembly.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
improper assembly
* kỹ thuật
sự lắp không chính xác
sự lắp sai
Từ liên quan
- improper
- improperly
- improperness
- improper node
- improper time
- improper point
- improper symbol
- improper element
- improper maximum
- improper minimum
- improper packing
- improper stowage
- improper assembly
- improper fraction
- improper maximize
- improper rotation
- improper accumulation
- improper use of funds
- improper use of a tool
- improper orthogonal matrix