improperly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
improperly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improperly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improperly.
Từ điển Anh Việt
improperly
* phó từ
không thích hợp, không đúng cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
improperly
in an improper way
he checked whether the wound had healed improperly
Antonyms: properly