improper time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
improper time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improper time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improper time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
improper time
* kỹ thuật
vật lý:
thời gian chung
thời gian không riêng
Từ liên quan
- improper
- improperly
- improperness
- improper node
- improper time
- improper point
- improper symbol
- improper element
- improper maximum
- improper minimum
- improper packing
- improper stowage
- improper assembly
- improper fraction
- improper maximize
- improper rotation
- improper accumulation
- improper use of funds
- improper use of a tool
- improper orthogonal matrix