idol worship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idol worship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idol worship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idol worship.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idol worship

    Similar:

    idolatry: the worship of idols; the worship of images that are not God

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).