idolatrous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idolatrous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idolatrous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idolatrous.

Từ điển Anh Việt

  • idolatrous

    /ai'dɔlətrəs/

    * tính từ

    có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng

    sùng bái thần tượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idolatrous

    relating to or practicing idolatry

    idolatrous worship

    blindly or excessively devoted or adoring