idolatrously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idolatrously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idolatrously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idolatrously.

Từ điển Anh Việt

  • idolatrously

    * phó từ

    với vẻ sùng bái, với vẻ tôn sùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idolatrously

    in an idolatrous manner

    the people idolatrously worshipped the Golden Calf