identify graphic subrepertoire (igs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identify graphic subrepertoire (igs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identify graphic subrepertoire (igs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identify graphic subrepertoire (igs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • identify graphic subrepertoire (igs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhận dạng hệ lệnh con đồ họa