icon bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
icon bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icon bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icon bar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
icon bar
* kỹ thuật
toán & tin:
dải biểu tượng
Từ liên quan
- icon
- iconic
- icon bar
- icon box
- iconodule
- iconoduly
- iconology
- iconoclasm
- iconoclast
- iconolater
- iconolatry
- iconomachy
- iconomania
- iconometer
- iconoscope
- icon editor
- iconodulist
- iconography
- iconolatric
- iconologist
- iconoclastic
- iconographer
- iconographic
- iconological
- icons spacing
- iconographical
- iconic document
- iconic interface
- iconoclastically
- icon layout policy