iconodule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iconodule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iconodule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iconodule.

Từ điển Anh Việt

  • iconodule

    /ai'kɔnədju:l/ (iconodulist) /ai'kɔnədju:list/

    * danh từ

    người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng