iconology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iconology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iconology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iconology.

Từ điển Anh Việt

  • iconology

    /,aikɔ'nɔlədʤi/

    * danh từ

    khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng

    khoa nghiên cứu thánh tượng

    tượng hình (nói chung)

    thánh tượng, thần tượng (nói chung)

    sự tượng trưng, hình ảnh tượng trưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iconology

    the branch of art history that studies visual images and their symbolic meaning (especially in social or political terms)