iconomachy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iconomachy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iconomachy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iconomachy.

Từ điển Anh Việt

  • iconomachy

    /,aikɔ'nɔməki/

    * danh từ

    sự bài trừ thờ thánh tượng