iconoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iconoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iconoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iconoscope.
Từ điển Anh Việt
iconoscope
/,aikɔ'nəskoup/ (ike) /aik/
* danh từ
(raddiô) Icônôxcôp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iconoscope
* kỹ thuật
đèn đỉnh nghiệm
điện:
ống phát hình iconoscope
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iconoscope
the first practical television-camera for picture pickup; invented in 1923 by Vladimir Kosma Zworykin