iconometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iconometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iconometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iconometer.
Từ điển Anh Việt
iconometer
/,aikɔ'nɔmitə/
* danh từ, (vật lý)
cái định cỡ
cái định tầm xa