highlighting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highlighting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highlighting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highlighting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
highlighting
* kỹ thuật
làm nổi bật
nêu rõ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
highlighting
Similar:
highlight: an area of lightness in a picture
foreground: move into the foreground to make more visible or prominent
The introduction highlighted the speaker's distinguished career in linguistics
Synonyms: highlight, spotlight, play up
Antonyms: background, play down
highlight: apply a highlighter to one's cheeks or eyebrows in order to make them more prominent
highlight the area above your eyebrows