heavy soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heavy soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heavy soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heavy soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heavy soil
* kỹ thuật
xây dựng:
đất chắc
đất thịt
Từ liên quan
- heavy
- heavyset
- heavy cut
- heavy end
- heavy ice
- heavy nut
- heavy oil
- heavy sea
- heavy-set
- heavy cake
- heavy case
- heavy clay
- heavy cost
- heavy dirt
- heavy duty
- heavy fall
- heavy foot
- heavy fuel
- heavy lift
- heavy line
- heavy rain
- heavy road
- heavy seas
- heavy seed
- heavy soil
- heavy spar
- heavy type
- heavy user
- heavy wall
- heavy-duty
- heavy anode
- heavy cargo
- heavy cream
- heavy crude
- heavy earth
- heavy grain
- heavy layer
- heavy lorry
- heavy metal
- heavy order
- heavy paste
- heavy pitch
- heavy plate
- heavy price
- heavy sales
- heavy scale
- heavy share
- heavy swell
- heavy syrup
- heavy truck