heavy metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heavy metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heavy metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heavy metal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heavy metal
* kinh tế
kim loại nặng
kim loại nặng (có tỷ trọng từ 5 trở lên)
* kỹ thuật
kim loại nặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heavy metal
a metal of relatively high density (specific gravity greater than about 5) or of high relative atomic weight (especially one that is poisonous like mercury or lead)
loud and harsh sounding rock music with a strong beat; lyrics usually involve violent or fantastic imagery
Synonyms: heavy metal music
Từ liên quan
- heavy
- heavyset
- heavy cut
- heavy end
- heavy ice
- heavy nut
- heavy oil
- heavy sea
- heavy-set
- heavy cake
- heavy case
- heavy clay
- heavy cost
- heavy dirt
- heavy duty
- heavy fall
- heavy foot
- heavy fuel
- heavy lift
- heavy line
- heavy rain
- heavy road
- heavy seas
- heavy seed
- heavy soil
- heavy spar
- heavy type
- heavy user
- heavy wall
- heavy-duty
- heavy anode
- heavy cargo
- heavy cream
- heavy crude
- heavy earth
- heavy grain
- heavy layer
- heavy lorry
- heavy metal
- heavy order
- heavy paste
- heavy pitch
- heavy plate
- heavy price
- heavy sales
- heavy scale
- heavy share
- heavy swell
- heavy syrup
- heavy truck