heavy duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heavy duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heavy duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heavy duty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heavy duty

    * kỹ thuật

    làm việc nặng

    sự chất tải nặng

    toán & tin:

    chế độ nặng

    hóa học & vật liệu:

    chịu lực nặng

    thuế nặng

    xây dựng:

    hiệu suất mạnh

    cơ khí & công trình:

    máy có công suất cao