heavy cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heavy cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heavy cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heavy cut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heavy cut

    * kỹ thuật

    phần cất nặng

    cơ khí & công trình:

    độ sâu cắt thô

    phoi(cắt) thô

    sự cắt thô

    xây dựng:

    hố đào sâu

    hóa học & vật liệu:

    phân đoạn nặng