haul forward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haul forward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haul forward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haul forward.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haul forward
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đổi hướng phía mũi (gió)
Từ liên quan
- haul
- haulm
- hauler
- haul up
- haulage
- haulier
- hauling
- haulway
- haul off
- haulyard
- haul away
- haul road
- haul taut
- haulageway
- haulage way
- haul forward
- haulage clip
- haulage road
- haulage rope
- hauling rope
- hauling unit
- haulage cable
- haulage chain
- haulage drift
- haulage level
- haulage plane
- haulage winch
- hauling chain
- hauling power
- hauling stock
- hauling winch
- haul alongside
- haulage tunnel
- hauling engine
- haulage company
- haulage horizon
- haulage distance
- hauling capacity
- haul on the beach
- haulage appliance
- hauling apparatus
- hauling equipment
- haulage contractor
- hauling and carrying rope
- hauling chains of escalator
- hauling container of concrete