haulage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haulage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haulage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haulage.
Từ điển Anh Việt
haulage
/'hɔ:lidʤ/
* danh từ
sự kéo
(ngành mỏ) sự đẩy gồng
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); cước phí chuyên chở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haulage
* kinh tế
cước phí vận chuyển
dắt
giòng
máy kéo
phí vận tải đường bộ
sự chuyên chở
sự kéo
vận phí đường bộ
vận tải đường bộ
* kỹ thuật
sự chuyên chở
sự dẫn động
sự kéo
sự lai dắt
sự vận chuyển
sự vận tải
xây dựng:
sự kéo hàng
sự móc kéo
hóa học & vật liệu:
sự lôi