haulage level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haulage level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haulage level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haulage level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haulage level

    * kỹ thuật

    mực nước kéo thuyền

    hóa học & vật liệu:

    mức vận chuyển

    xây dựng:

    thước đẩy