haulage tunnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haulage tunnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haulage tunnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haulage tunnel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haulage tunnel

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hầm vận chuyển quặng