hauler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hauler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hauler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hauler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hauler
* kinh tế
cành cây
dậy
rơm rạ
* kỹ thuật
dây néo
tời
cơ khí & công trình:
xe vận chuyển
xây dựng:
xe vận tải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hauler
a haulage contractor
Synonyms: haulier