haulier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haulier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haulier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haulier.
Từ điển Anh Việt
haulier
/'hɔ:ljə/
* danh từ
người kéo
(ngành mỏ) người đẩy goòng
người chuyên chở (bằng xe vận tải)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haulier
* kinh tế
hãng vận tải đường bộ
người vận tải đường bộ
nhà thầu xa vận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haulier
Similar:
hauler: a haulage contractor