going year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
going year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm going year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của going year.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
going year
* kinh tế
ngân sách quảng cáo trọn năm
Từ liên quan
- going
- goings-on
- going away
- going over
- going rate
- going year
- going-over
- going price
- going short
- going under
- going width
- going ashore
- going public
- going private
- going to press
- going to jerusalem
- going- concern value
- going rate of interest
- going rate (of exchange)
- going-out-of-business sale
- going of in the wrong direction