going rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
going rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm going rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của going rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
going rate
* kinh tế
lãi suất hiện hành
mức giá hiện hành
* kỹ thuật
hệ số sử dụng
Từ liên quan
- going
- goings-on
- going away
- going over
- going rate
- going year
- going-over
- going price
- going short
- going under
- going width
- going ashore
- going public
- going private
- going to press
- going to jerusalem
- going- concern value
- going rate of interest
- going rate (of exchange)
- going-out-of-business sale
- going of in the wrong direction