going public nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
going public nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm going public giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của going public.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
going public
* kinh tế
cổ phiếu bán trên thị trường công khai
đi vào công chúng
phát hành công khai
trở thành công cộng
Từ liên quan
- going
- goings-on
- going away
- going over
- going rate
- going year
- going-over
- going price
- going short
- going under
- going width
- going ashore
- going public
- going private
- going to press
- going to jerusalem
- going- concern value
- going rate of interest
- going rate (of exchange)
- going-out-of-business sale
- going of in the wrong direction