going-out-of-business sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
going-out-of-business sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm going-out-of-business sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của going-out-of-business sale.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
going-out-of-business sale
a sale of all the tangible assets of a business that is about to close
during the Great Depression going-out-of-business sales were very common
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).