going of in the wrong direction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
going of in the wrong direction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm going of in the wrong direction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của going of in the wrong direction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
going of in the wrong direction
* kỹ thuật
xây dựng:
đi lệch hướng
Từ liên quan
- going
- goings-on
- going away
- going over
- going rate
- going year
- going-over
- going price
- going short
- going under
- going width
- going ashore
- going public
- going private
- going to press
- going to jerusalem
- going- concern value
- going rate of interest
- going rate (of exchange)
- going-out-of-business sale
- going of in the wrong direction