geranium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geranium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geranium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geranium.

Từ điển Anh Việt

  • geranium

    /dʤi'reinjəm/

    * danh từ

    (thực vật học) cây phong lữ

    màu đỏ thắm (màu hoa phong lữ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geranium

    any of numerous plants of the family Geraniaceae