geothermal research nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geothermal research nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geothermal research giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geothermal research.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geothermal research

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự nghiên cứu địa nhiệt