geothermal energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geothermal energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geothermal energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geothermal energy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geothermal energy
* kỹ thuật
địa nhiệt
năng lượng trong lòng đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geothermal energy
energy derived from the heat in the interior of the earth