geothermally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geothermally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geothermally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geothermally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geothermally

    by means of heat from the interior of the earth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).