geothermal gradient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geothermal gradient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geothermal gradient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geothermal gradient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geothermal gradient

    * kỹ thuật

    građien địa nhiệt

    građiên nhiệt

    cơ khí & công trình:

    gradien địa chất