geothermal log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geothermal log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geothermal log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geothermal log.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geothermal log

    * kỹ thuật

    log địa nhiệt

    hóa học & vật liệu:

    biểu đồ địa nhiệt